Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nest-egg
['nest'eg]
|
danh từ
trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
(nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)