Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neighbourly
['neibəli]
|
Cách viết khác : neighborly ['neibəli]
tính từ
ăn ở thuận hoà với hàng xóm láng giềng