Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
naẶvety
[nai'i:vti]
|
Cách viết khác : naivete [nai'iv:tei]
như naiveté