Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nates
['neiti:z]
|
danh từ số nhiều (giải phẫu)
thùy thi giác
đít, mông đít