Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
name-calling
['neim,kɔ:liη]
|
danh từ
sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi