Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nagging
['nægiη]
|
danh từ
sự cằn nhằn, sự rầy la
tính từ
hay mè nheo, hay rầy la