Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mystic
['mistik]
|
danh từ
người thần bí
tính từ
Cách viết khác : mystical ['mistikəl]
thần bí, huyền bí
bí ẩn
Từ liên quan
ceremony religious symbol