Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
muzzle
['mʌzl]
|
danh từ
mõm (chó, cáo...)
rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
miệng súng, họng súng
ngoại động từ
bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
(nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng