Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mouthy
['mauði]
|
tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn