Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mother country
['mʌðə'kʌntri]
|
danh từ
tổ quốc, quê hương
đất nước có quan hệ với các thuộc địa của mình; nước mẹ; mẫu quốc