Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mossback
['mɔsbæk]
|
danh từ
(thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ
con rùa già