Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mortgagee
[,mɔgə'dʒi:]
|
danh từ
người cho vay theo văn tự cầm cố; người cho vay theo kiểu nhận thế chấp