Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
micrometer
[mai'krɔmitə]
|
danh từ
đơn vị chiều dài bằng một phần ngàn của một mi-li-mét (tức là một phần triệu của một mét)
dụng cụ đo vi lượng; trắc vi kế