Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
merry-go-round
['merigouraund]
|
danh từ
vòng quay ngựa gỗ
chỗ ngã tư rẽ một chiều
cuộc vui miệt mài