Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meringue
[mə'ræη]
|
danh từ
bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)