Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meningioma
[mə,nindʒi'oumə]
|
danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc meningiomata
u màng não