Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meddler
['medlə]
|
danh từ
người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy