Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
marrowy
['mæroui]
|
tính từ
có tủy, đầy tủy
(nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực