Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
manipulate
[mə'nipjuleit]
|
ngoại động từ
(y học) nắn, bóp
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
thao túng (thị trường, cổ phiếu)
đánh ma-níp, đánh tín hiệu
điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo