Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maidservant
['meid,sə:vənt]
|
danh từ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ