Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
magnateship
['mægneit∫ip]
|
danh từ
địa vị quyền quý, địa vị cao sang
địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
(từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan