Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
macerate
['mæsəreit]
|
ngoại động từ
thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt
làm cho mềm, làm cho kiệt quệ
giầm
hành xác
nội động từ
bị ngâm ướt, bị thấm ướt
trở nên kiệt quệ, trở nên cằn cỗi (đất đai)