danh từ
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm ) (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail ) tai, vành tai
quai (ấm, chén...)
(kỹ thuật) cái cam
(kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
(kỹ thuật) vấu lồi
sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
( số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
làm bộ làm điệu