Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lobster
['lɔbstə]
|
danh từ
(động vật học) tôm hùm
người ngớ ngẩn vụng về
nội động từ
đi bắt tôm hùm
Từ liên quan
coral crustacean flesh liver