Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lime
[laim]
|
danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
màu vàng chanh
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi
ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
Từ liên quan
garnish gimlet rum tabby tree