Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
letter of credence
|
thành ngữ credence
(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm