Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leaky
['li:ki]
|
tính từ
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt