Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
koumintang
['kwoumin'tæη]
|
danh từ
Quốc dân đảng Trung Hoa