Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
koskas
['kɔskəs]
|
danh từ; số nhiều koskaste
(từ Nam Phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn