Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knitter
['nitə]
|
danh từ
may đan (len, sợi); máy dệt kim
người đan (len, sợi)