Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kava
['kɑ:və]
|
danh từ
(thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)