Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
journalize
['dʒə:nəlaiz]
|
Cách viết khác : journalise ['dʒə:nəlaiz]
ngoại động từ
(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)
nội động từ
giữ nhật ký