Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jockette
['dʒɔ'ket]
|
danh từ
(khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ