Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inverted snob
[in'və:tid'snɔb]
|
danh từ
người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang