Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inversion
[in'və:∫n]
|
danh từ
sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
(ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
(hoá học) sự nghịch chuyển
(tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
(toán học) phép nghịch đảo