Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
integrated circuit
['intigreitid'sə:kit]
|
danh từ
mạch tích hợp; vi mạch