Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inheritance tax
[in'heritəns'tæks]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuế thừa kế