Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infuscate
[in'fʌskit]
|
tính từ
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)