Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infield
['infi:ld]
|
danh từ
đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
(môn crickê) khoảng đất gần cửa thành