Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infancy
['infənsi]
|
danh từ
tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu
lúc còn trứng nước
(pháp lý) thời kỳ vị thành niên