Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incubate
['iηkjubeit]
|
ngoại động từ
ấp (trứng)
(y học) ủ (bệnh)
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp