Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
imprudence
[im'pru:dəns]
|
Cách viết khác : imprudency [im'pru:dənsi] imprudentness [im'pru:dəntnis]
danh từ
sự không thận trọng, sự khinh suất
việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất