Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
immerse
[i'mə:s]
|
ngoại động từ
nhúng, nhận chìm, ngâm
ngâm (mình) vào nước để rửa tội
chôn vào, chôn vùi
mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
mắc nợ đìa
trầm ngâm suy nghĩ, mãi suy nghĩ