Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hypsometry
[hip'sɔmitri]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) phép đo độ cao, phép cao trắc