Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hymnody
['himnədi]
|
danh từ
sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)