Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housewife
['hauswaif]
|
danh từ
người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ
hộp đồ khâu