Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housewarming
['haus'wɔ:miη]
|
danh từ
bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia