Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housemother
['haus,mʌðə]
|
danh từ
bà hoặc cô trông nom trại trẻ