Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housemaid
['hausmeid]
|
danh từ
chị hầu phòng
bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)