Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horseplay
['hɔ:splei]
|
danh từ
sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả